* Những danh hiệu khen thưởng đã đạt được của trường:
– Năm 1999-2000: Cờ thi đua UBND tỉnh – Quyết định số 2273 ngày 9/8/2000.
– Năm 2000-2001: Trường Tiên Tiến Xuất Sắc cấp tỉnh – Quyết định số 2864 ngày 13/8/2011.
– Năm 2001-2002: Trường Tiên Tiến Xuất Sắc cấp tỉnh – Quyết định số 2664 ngày 13/8/2002.
– Năm 2002-2003: Cờ thi đua UBND tỉnh – Quyết định số 3817 ngày 29/10/2003.
(Bằng khen Thủ tướng Chính phủ – Quyết định số 54 ngày 8/1/2004)
– Năm 2003- 2004: Cờ thi đua UBND tỉnh – Quyết định số 4288 ngày 26/10/2004.
– Năm 2004-2005: Trường Tiên Tiến Xuất Sắc cấp tỉnh – Quyết định số 4465 ngày 17/11/2005.
– Năm 2005-2006: Cờ thi đua UBND tỉnh – Quyết định số 2732 ngày 13/1/2006.
(Chủ tịch nước tặng Huân chương Lao động hạng Ba – Quyết định số 59 ngày 5/1/2007).
– Năm 2006-2007: Cờ thi đua UBND Tỉnh.
– Năm 2007-2008: Cờ thi đua UBND Tỉnh.
– Năm 2008-2009: Cờ thi đua UBND Tỉnh.
– Năm 2009-2010: Cờ thi đua UBND Tỉnh.
– Năm 2010-2011: Trường Tiên Tiến Xuất Sắc cấp tỉnh.
– Năm 2011-2012: Được đề nghị và công nhận Trường Tiên Tiến Xuất Sắc cấp tỉnh và Trường đề nghị “Huân chương Lao động hạng Nhì”.
– Năm học 2012-2013: Tập thể lao động xuất sắc QĐ số 3770 ngày 29/10/2013 của UBND Tỉnh
– Năm học 2013-2014: Đơn vị điển hình tiến tiến.
– Năm học 2014-2015: QĐ số 3141 ngày 31/08/2015 của UBND Tỉnh
– Năm học 2015-2016 : Tập thể lao động xuất sắc QĐ số 3587 ngày 01/09/2016 của UBND Tỉnh.
– Năm học 2016-2017 : Tập thể lao động xuất sắc QĐ số 2915 ngày 08/08/2017 của UBND Tỉnh.
– Năm học 2017-2018 : Tập thể lao động tiên tiến QĐ số 3186 ngày 19/07/2018.
– Năm học 2018-2019 : Tập thể lao động xuất sắc QĐ số 4180 ngày 12/11/2019 của UBND Tỉnh.
* Những danh hiệu của hs đã đạt được:
Năm học | Huy động HS | Duy trì sỉ số | Lên lớp thẳng | Hạnh kiểm
( Tốt ) |
Tốt nghiệp | Học sinh giỏi | |||
Trường | TP | Tỉnh | Toàn quốc | ||||||
2011-2012 | 1953 | 1927 | 93,5% | 87,2% | 100% | 210 | 183 | 118 | 10 |
2012-2013 | 1985 | 1954 | 93,1% | 88,4% | 100% | 882 | 247 | 124 | 12 |
2013-2014 | 2062 | 2032 | 94,27% | 89,75% | 100% | 927 | 243 | 125 | 12 |
2014-2015 | 2146 | 2104 | 94.81% | 91,44% | 100% | 1.079 | 150 | 86 | 07 |
2015-2016 | 2035 | 2003 | 95% | 93.81% | 100% | 1021 | 307 | 76 | 15 |